Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ampliation


[ampliation]
danh từ giống cái
(giải phẫu) sự nở rộng
Muscles concourant à l'ampliation du thorax
bắp cơ làm nở rộng lồng ngực
(luật học, pháp lí) bản sao
(luật học, pháp lí; từ cũ nghĩa cũ) sự bổ sung


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.