Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amplitude


[amplitude]
danh từ giống cái
(kĩ thuật; vật lí; cơ học) biên độ
Amplitude des oscillations
biên độ dao động
(từ cũ, nghĩa cũ) sự rộng lớn, tầm to lớn
L'amplitude d'une catastrophe
tầm to lớn của tai biến
L'amplitude des problèmes mondiaux
tầm quan trọng của những vấn đề thế giới


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.