Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ampullaceous




ampullaceous
[,æmpə'lei∫əs]
tính từ
có hình dáng như cái bình, có hình dáng như cái bóng


/,æmpə'leiʃəs/

tính từ
hình (giống cái) bình
hình (giống cái) bóng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.