Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ampullae




ampullae
Xem ampulla


/æm'pulə/

danh từ, số nhiều ampullae
bình hai quai; bình để thờ cúng (đựng nước, rượu) (cổ La mã)
(số nhiều) bóng
membraneous ampulla bóng màng

Related search result for "ampullae"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.