Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aménagement


[aménagement]
danh từ giống đực
sự bố trí, sự sắp xếp
L'aménagement d'une usine
sự bố trí một nhà máy
L'aménagement d'une maison
sự sắp xếp một ngôi nhà
(lâm nghiệp) sự quy hoạch (rừng)
sự chỉnh đốn, sự chỉnh trang
Plan d'aménagement urbain
kế hoạch chỉnh trang đô thị
Aménagement des horaires de travail
sự chỉnh đốn giỠgiấc làm việc


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.