Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anabaptistical




anabaptistical
[,ænəbæp'tistikəl]
tính từ
(thuộc) giáo phái rửa tội lại


/,ænəbæp'tistikəl/

tính từ
(thuộc) giáo phái rửa tội lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.