Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anabiosis




anabiosis
[,ænəbi'ousis]
danh từ
(sinh vật học) trạng thái tiềm sinh


/,ænəbi'ousis/

danh từ
(sinh vật học) trạng thái tiềm sinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.