Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anabranch




anabranch
['ænəbrɑ:nt∫]
danh từ
nhánh vòng (của sông)


/'ænəbrɑ:ntʃ/

danh từ
nhánh vòng (của sông)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.