Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anacreontic




anacreontic
[,ænəkri'ɔntik]
tính từ
theo phong cách thơ trữ tình của A-na-cre-on (nhà thơ cổ Hy lạp)
tửu sắc, phong tình
danh từ bài thơ trữ tình theo phong cách A-na-cre-on


/,ænækri'ɔntik/

tính từ
theo phong cách thơ trữ tình của A-na-cre-on (nhà thơ cổ Hy lạp)
tửu sắc, phong tình
danh từ bài thơ trữ tình theo phong cách A-na-cre-on

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.