Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anaglyph




anaglyph
['ænəglif]
danh từ
đồ chạm nổi thấp
cặp ảnh nổi màu bổ sung


/'ænəglif/

danh từ
đồ chạm nổi thấp
cặp ảnh nổi màu bổ sung

Related search result for "anaglyph"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.