Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anaglyphical




anaglyphical
[,ænə'glifikəl]
Cách viết khác:
anaglyphic
[,ænə'glifik]
như anaglyphic


/ænəg'lifik/ (anaglyphical) /ænəg'lifikəl/

tính từ
có hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.