Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anagrammatist




anagrammatist
[,ænə'græmətist]
danh từ
người giỏi viết theo lối đảo chữ cái


/,ænə'græmətist/

danh từ
người giỏi viết theo lối đảo chữ cái

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.