|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
analogical
analogical | [,ænə'lɔdʒikəl] | | Cách viết khác: | | analogic | | [,ænə'lɔdʒik] | | tính từ | | | tương tự, giống nhau | | | (triết học) theo phép loại suy | | | (sinh vật học) cùng chức |
/,ænə'lɔdʤikəl/ (analogic) /,ænə'lɔdʤik/
tính từ sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn tương tự, giống nhau (triết học) theo phép loại suy (sinh vật học) cùng chức
|
|
|
|