|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
analphabétisme
 | [analphabétisme] |  | danh từ giống đực | | |  | nạn mù chữ | | |  | Taux d'analphabétisme | | | tỉ lệ ngưá»i mù chữ trong dân cư | | |  | Lutte contre l'analphabétisme | | | sá»± xóa nạn mù chữ |
|
|
|
|