Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
analyseur


[analyseur]
danh từ giống đực
(vật lý học) máy phân tích; bộ phân tích; kính phân tích
(sinh vật học) cơ quan phân tích
(thường nghĩa xấu) người phân tích


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.