Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
analytics




analytics
[,ænə'litiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
môn phân tích
môn giải tích


/,ænə'litiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
môn phân tích
môn giải tích

Related search result for "analytics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.