Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anamorphosis




anamorphosis
[,ænə'mɔ:fəsis]
danh từ
hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra)
(sinh vật học) sự tiệm biến



tiệm biến

/,ænə'mɔ:fəsis/

danh từ
hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra)
(sinh vật học) sự tiệm biến

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.