|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anamorphosis
anamorphosis | [,ænə'mɔ:fəsis] | | danh từ | | | hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra) | | | (sinh vật học) sự tiệm biến |
tiệm biến
/,ænə'mɔ:fəsis/
danh từ hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra) (sinh vật học) sự tiệm biến
|
|
|
|