Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anasarca




anasarca
[,ænə'sɑ:kə]
danh từ
(y học) chứng phù toàn thân


/,ænə'sɑ:kə/

danh từ
(y học) chứng phù toàn thân

Related search result for "anasarca"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.