Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anastigmat




anastigmat
[ə'næstigmæt]
danh từ
kính chính thị, cái anaxtimat


/æ'næstigmæt/

danh từ
kính chính thị, cái anaxtimat

Related search result for "anastigmat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.