Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anastigmate


[anastigmate]
tính từ
(vật lí) chính thị
danh từ giống đực
vật kính chính thị (ở máy ảnh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.