Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anastrophe




anastrophe
[ə'næstrəfi]
danh từ
(ngôn ngữ học) phép đảo


/æ'næstrəfi/

danh từ
(ngôn ngữ học) phép đảo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.