Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anatomical




anatomical
[,ænə'tɔmikəl]
tính từ
(thuộc) khoa giải phẫu
(thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...)


/,ænə'tɔmikəl/

tính từ
(thuộc) khoa giải phẫu
(thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anatomical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.