Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anatomist




anatomist
[ə'nætəmist]
danh từ
nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu
người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa bóng)


/ə'nætəmist/

danh từ
nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu
người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa bóng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.