Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anatta




anatta
[ə'nætə]
Cách viết khác:
anatto
[ə'nætou]
như anatto


/ə'nætə/ (anatta) /ə'nætou/

danh từ
màu cá vàng
thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát)

Related search result for "anatta"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.