Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anchoretic




anchoretic
[,æηkə'retik]
tính từ
(thuộc) người ở ẩn, ẩn đặt
an anchoretic life
cuộc đời ẩn dật


/,æɳkə'retik/

tính từ
(thuộc) người ở ẩn, ẩn đặt
an anchoretic life cuộc đời ẩn dật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.