Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
andain


[andain]
danh từ giống đực
luống cỏ cắt (mà ta hắt ra khi cắt cỏ)
đồng âm Andin


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.