Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
andante




andante
[æn'dænti]
phó từ
(âm nhạc) thong thả
danh từ
(âm nhạc) nhịp thong thả


/æn'dænti/

phó từ
(âm nhạc) thong thả

danh từ
(âm nhạc) nhịp thong thả

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.