Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
andouille


[andouille]
danh từ giống cái
dồi (lợn)
(thông tục) người ngốc, người đần
Quelle andouille, ce type!
thằng này ngốc quá!
faire l'andouille
giả vờ ngu ngốc, giả vờ ngây thơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.