Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anecdotage




anecdotage
['ænikdoutidʒ]
danh từ
chuyện vặt, giai thoại
(đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi già thích nói chuyện


/'ænikdoutidʤ/

danh từ
chuyện vặt, giai thoại
(đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi già thích nói chuyện

Related search result for "anecdotage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.