Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anemographic




anemographic
[ə,nemə'græfik]
tính từ
(thuộc) phép ghi gió


/ə,nemə'græfik/

tính từ
(thuộc) phép ghi gió

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.