Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anent




anent
[ə'nent]
giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (Ê-cốt) về, liên quan với, quan hệ với


/ə'nent/

giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (Ê-cốt) về, liên quan với, quan hệ với

Related search result for "anent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.