Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aneurysm




aneurysm
['ænjuərizm]
Cách viết khác:
aneurism
['ænjuərizm]
như aneurism


/'ænjuərizm/ (aneurysm) /'ænjuərizm/

danh từ
(y học) chứng phình mạch
sự phình to khác thường

Related search result for "aneurysm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.