|  anfractuosity 
 
 
 
 
  anfractuosity |  | [,ænfræktju'ɔsiti] |  |  | danh từ |  |  |  | tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co |  |  |  | (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu |  |  |  | tình trạng rắc rối, phức tạp | 
 
 
  /,ænfræktju'ɔsiti/ 
 
  danh từ 
  tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co 
  ((thường) số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu 
  tình trạng rắc rối, phức tạp 
 
 |  |