|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anglais
| [anglais] | | tính từ | | | (thuộc) Anh | | | La monarchie anglaise | | nền quân chủ Anh | | | Semaine anglaise | | tuần lễ nghỉ chiều thứ bảy, tuần lễ Anh | | | Canada anglais | | Canađa theo văn hoá Anh | | | La langue anglaise | | tiếng Anh, ngôn ngữ Anh | | | à l'anglaise | | | theo kiểu Anh | | danh từ giống đực | | | (ngôn ngữ học) tiếng Anh | | | Professeur d'anglais | | giáo viên tiếng Anh | | | Anglais britannique, anglais américain | | tiếng Anh nói ở Anh, tiếng Anh nói ở Mỹ | | | L'anglais des affaires | | tiếng Anh trong giao dịch | | | Parler l'anglais | | nói tiếng Anh | | | Un livre en anglais | | cuốn sách viết bằng tiếng Anh | | | người Anh | | đồng âm Anglet |
|
|
|
|