Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angled




angled
['æηgld]
tính từ
có góc, có góc cạnh


/'æɳgld/

tính từ
có góc, có góc cạnh

Related search result for "angled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.