Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anglican




anglican
['æηglikən]
tính từ
(thuộc) giáo phái Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh
danh từ
người theo giáo phái Anh


/'æɳglikən/

tính từ
(thuộc) giáo phái Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh

danh từ
người theo giáo phái Anh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anglican"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.