|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anguille
| [anguille] | | danh từ giống cái | | | (động vật học) cá chình | | | échapper comme une anguille | | | lẩn như chạch | | | se faufiler comme une anguille | | | luồn lách như chạch | | | il y a anguille sous roche | | | có ẩn khuất gì đây | | | nœud d'anguille | | | (hàng hải) nút thòng lọng |
|
|
|
|