Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anguille


[anguille]
danh từ giống cái
(động vật học) cá chình
échapper comme une anguille
lẩn như chạch
se faufiler comme une anguille
luồn lách như chạch
il y a anguille sous roche
có ẩn khuất gì đây
nœud d'anguille
(hàng hải) nút thòng lọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.