|  angularity 
 
 
 
 
  angularity |  | [,æηgju'læriti] |  |  | Cách viết khác: |  |  | angularness |  |  | ['æηgjulənis] |  |  | danh từ |  |  |  | sự có góc, sự thành góc |  |  |  | sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt) |  |  |  | tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...) | 
 
 
  /,æɳgju'læriti/ (angularness)  /'æɳgjulənis/ 
 
  danh từ 
  sự có góc, sự thành góc 
  sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt) 
  tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...) 
 
 |  |