Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angustifoliate




angustifoliate
[æη,gʌsti'fouliit]
tính từ
(thực vật học) có lá hẹp


/æɳ,gʌti'fouliit/

tính từ
(thực vật học) có lá hẹp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.