Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
anh


grand frère
Đây là anh trai tôi
c'est mon grand frère
cousin (fils d'un grand frère ou d'une grande soeur du père ou de la mère)
(nom générique désignant un homme encore jeune)
Một anh thanh niên
un jeune homme
Một anh bộ đội
un jeune soldat
Một anh cán bộ
un jeune cadre
vous; tu; toi (appelant son grand frère, son mari, le mari de sa grande soeur, les fils du grand frère ou de la grande soeur de son père ou de sa mère)
vous (appelant un jeune homme, un ami)
je; moi (quand on s'adresse à sa femme, à son petit frère, à un garçon ou à un homme plus jeune que soi)
(ít dùng) il; lui (nói tắt của anh ấy, anh ta)
Vợ anh Mão ốm nặng, anh rất buồn
la femme de Mao est gravement malade, il est très triste
anh đui chê anh mù không có mắt
c'est la poêle qui se moque du chaudron



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.