|  animadvert 
 
 
 
 
  animadvert |  | [,ænimæd'və:t] |  |  | nội động từ |  |  |  | ((thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình |  |  |  | to animadvert on someone's behaviour |  |  | khiển trách thái độ của ai | 
 
 
  /,ænimæd'və:t/ 
 
  nội động từ 
  ((thường)  on,  upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình 
  to animadvert on someone's behavious  khiển trách thái độ của ai 
 
 |  |