Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
animalism




animalism
['æniməlizm]
danh từ
hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú
nhục dục, nhục cảm
thuyết cho rằng người là thú


/'æniməlizm/

danh từ
hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú
nhục dục, nhục cảm
thuyết người là thú

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.