Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
animality




animality
[,æni'mæliti]
danh từ
tính động vật, tính thú
giới động vật
loài động vật


/,æni'mæliti/

danh từ
tính động vật, tính thú
giới động vật
loài động vật

Related search result for "animality"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.