Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
animalization




animalization
[,æniməlai'zei∫n]
danh từ
sự động vật hoá
sự làm thành tính thú
sự hoá thành nhục dục


/,æniməlai'zeiʃn/

danh từ
sự động vật hoá
sự làm thành tính thú
sự hoá thành nhục dục

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.