Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
animism




animism
['ænimizm]
danh từ
(triết học) thuyết vật linh
thuyết duy linh (đối với duy vật)


/'ænimizm/

danh từ
(triết học) thuyết vật linh
thuyết duy linh (đối với duy vật)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.