Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anisodactylous




anisodactylous
[,ænaisə'dæktiləs]
tính từ
(động vật học) có chân khác


/,ænaisə'dæktiləs/

tính từ
(động vật học) có chân khác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.