Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anisomerous




anisomerous
[,ænai'sɔmərəs]
tính từ
(thực vật học) không cùng mẫu (số bộ phận trong các vòng của hoa không cùng mẫu, ví dụ 4 cánh, 6 nhị)


/,ænai'sɔmərəs/

tính từ
(thực vật học) không cùng mẫu (số bộ phận trong các vòng của hoa không cùng mẫu, ví dụ 4 cánh, 6 nhị)

Related search result for "anisomerous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.