Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anisometric




anisometric
[,ænaisou'metrik]
tính từ
(vật lý) không đẳng trục
không đều, không cân


/,ænaisou'metrik/

tính từ
(vật lý) không đẳng trục
không đều, không cân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.