Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anisometropia




anisometropia
[,ænaisəmi'troupjə]
danh từ
(y học) tật chiết quang mắt không đều


/,ænaisəmi'troupjə/

danh từ
(y học) tật chiết quang mắt không đều

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.