Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anisotropic




anisotropic
[,ænaisə'trɔpik]
tính từ
(vật lý) không đẳng hướng



(Tech) dị hướng


không đẳng hướng

/,ænaisə'trɔpik/

tính từ
(vật lý) không đẳng hướng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.